Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2011Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2011.
Vị trí | Công ty | Trụ sở chính | Công nghiệp | Doanh thu (tỷ USD) | Lợi nhuân (tỷ USD) | Tài sản (tỷ USD) | Giá trị thị trường (tỷ USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | JPMorgan Chase | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 115,5 | 17,4 | 2.117,6 | 182,2 |
02 | HSBC | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Ngân hàng | 103,3 | 13,3 | 2.467,9 | 186,5 |
03 | General Electric | Hoa Kỳ | Tập đoàn | 156,2 | 11,6 | 751,2 | 216,2 |
04 | ExxonMobil | Hoa Kỳ | Dầu khí | 341,6 | 30,5 | 302,5 | 407,2 |
05 | Royal Dutch Shell | Hà Lan | Dầu khí | 369,1 | 20,1 | 317,2 | 212,9 |
06 | Dầu khí Trung Quốc | Trung Quốc | Dầu khí | 222,3 | 21,2 | 251,3 | 320,8 |
07 | Ngân hàng Công thương Trung Quốc | Trung Quốc | Ngân hàng | 69,2 | 18,8 | 1.723,5 | 239,5 |
08 | Berkshire Hathaway | Hoa Kỳ | Tập đoàn | 136,2 | 13 | 372,2 | 211 |
08 | Petrobras | Brasil | Dầu khí | 121,3 | 21,2 | 313,2 | 238,8 |
10 | Citigroup | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 111,5 | 10,6 | 1.913,9 | 132,8 |
11 | BNP Paribas | Pháp | Ngân hàng | 130,4 | 10,5 | 2.680,7 | 88 |
11 | Wells Fargo | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 93,2 | 12,4 | 1.258,1 | 170,6 |
13 | Santander | Tây Ban Nha | Ngân hàng | 109,7 | 12,8 | 1.570,6 | 94,7 |
14 | AT&T | Hoa Kỳ | Viễn thông | 124,3 | 19,9 | 268,5 | 168,2 |
15 | Gazprom | Nga | Dầu khí | 98,7 | 25,7 | 275,9 | 172,9 |
16 | Chevron | Hoa Kỳ | Dầu khí | 189,6 | 19 | 184,8 | 200,6 |
17 | Ngân hàng Kiến thiết Trung Quốc | Trung Quốc | Ngân hàng | 58,2 | 15,6 | 1.408 | 224,8 |
18 | Walmart | Hoa Kỳ | Bán lẻ | 421,8 | 16,4 | 180,7 | 187,3 |
19 | Total | Pháp | Dầu khí | 188,1 | 14,2 | 192,8 | 138 |
20 | Allianz | Đức | Bảo hiểm | 142,9 | 6,7 | 838,4 | 62,7 |
Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2011Liên quan
Forbes Forbes Global 2000 Forbesganj Forbes, New South Wales Forbes, Quận Holt, Missouri Forrest Gump Force India Forest Green Rovers F.C. Forever 1 Forever (phim truyền hình 2018)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...